Hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A – hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn đầu tiên tại Việt Nam loại 100% PFAS & clo dư (Eurofins 2025), chăm sóc da như spa với Aragonite dưỡng ẩm 25% (Viện Thẩm mỹ LB Nga).
1. Thông tin cơ bản và thông số kỹ thuật
Geyser Ecotar 1F1A – Giải pháp lọc nước sinh hoạt cục bộ/toàn nhà nhỏ thế hệ mới từ Liên Bang Nga (sản xuất châu Âu), nhập khẩu nguyên chiếc EAC. Xử lý nước mềm đến cứng nhẹ (<150 ppm), clo dư cao, carcinogen qua da/hô hấp (theo Tiến sĩ Martin Fox). Công suất lớn, không điện, chăm sóc da độc quyền, chịu 95°C – lý tưởng chung cư, căn hộ VN.

Thông số kỹ thuật hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A
| Thương hiệu : | Geyser |
| Model : | Ecotar 1F1A |
| Công dụng : | Lọc nước sinh hoạt toàn bộ ngôi nhà |
| Tính năng đặc biệt : | 2 in 1: Lọc sạch và làm đẹp duy nhất trên thế giới |
| Vị trí lắp đặt : | Nước cấp đầu nguồn toàn nhà, phòng tắm, phòng bếp |
| Nguồn nước đầu vào : | Nước máy |
| Công suất : | 3.000 lít/giờ |
| Tuổi thọ lõi lọc : | 12-24 tháng |
| Tài nguyên lọc : | 600.000 lít (POE) |
| Kích thước : | 450(R)X600(C)X200(S)mm linh động tùy thuộc thực tế |
| Trọng lượng : | 10 kg |
| Số lõi lọc : | 02 với 8 cơ chế lọc |
| Công nghệ : | Aragon 6 in 1 và Từ trường 2 in 1 |
| Nguồn điện : | Không |
| Nước thải : | Không |
| Thời gian bảo hành : | 3 năm |
| Xuất xứ : | Liên Bang Nga |
2. Hệ thống lõi của lọc tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A
Hệ thống gồm 1 lõi Aragon 6 in 1 + 1 module từ trường 2 in 1 (4 module liên hoàn, vật liệu gấp 3 lần SL), tích hợp >8 cơ chế lọc – customize nước mềm/hơi cứng. Cột 20″ BB, mê cung nano chống tắc, áp suất tự nhiên.
Lõi Aragon 6 in 1:

Lọc cơ học: Khe hở 0.1 micromet – giữ 95% hạt lơ lửng (bụi bẩn, rỉ sét, cát, tảo từ đường ống chung cư cũ, độ đục/màu giảm 95%).
Lọc hấp phụ: Than hoạt tính tích hợp – hấp thụ 100% clo dư & sản phẩm phụ (THMs, chloroform, ethylbenzene, styrene – gây ung thư qua da/hô hấp theo Martin Fox).
Lọc trao đổi ion: Loại bỏ ion kim loại nhẹ (chì 95%, cadmi 95%, kẽm, cesium, sắt hòa tan 95%, nhôm 97%) và muối hơi cứng (Ca²⁺, Mg²⁺ <150 ppm), ngăn cặn vôi thiết bị (máy giặt, vòi sen).
Quasi-softening: Chuyển cấu trúc canxi từ Calcite (gây cặn cứng) sang Aragonite (dạng tinh thể ngọc trai dễ hấp thụ) – giảm độ cứng 80–90% mà giữ khoáng tự nhiên tốt cho da/tóc (tăng dưỡng ẩm 25%).
Anti-Discharge: Cấu trúc mê cung + hiệu ứng đường hầm giữ vĩnh viễn tạp chất, ngăn vi khuẩn/độc tố quay lại nước sạch (hiệu quả 99%, an toàn biến động áp suất chung cư).
Self-indication: Giảm lưu lượng nước (do tích tụ bẩn) báo hiệu thay/rửa – tránh sử dụng kém hiệu quả, dễ theo dõi tại nhà.
Module từ trường 2 in 1 châu Âu:
Thế hệ mới, nhập khẩu cao cấp – Kháng khuẩn bằng điện cực mạ bạc + chống bám cặn 75% (không mất khoáng Ca/Mg quan trọng cho sức khỏe, tuổi thọ >10 năm không bảo trì; hiệu quả nước lạnh/nóng, giảm cặn đường ống/vòi sen 80%).

3. Hiệu quả làm sạch của hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A
Nước sau lọc đạt sạch 95–100% tạp chất, không mùi, đã được chứng nhận quốc tế.

| Tạp chất | Hiệu quả loại bỏ | Ghi chú / Chứng nhận |
|---|---|---|
| Tạp chất >2 µm / độ đục / màu | 95% | Bụi, rỉ sét, tảo |
| Clo & sản phẩm phụ (THMs, chloroform) | 100% | Ngăn ung thư qua da/hô hấp – Martin Fox |
| Kim loại nặng (chì, cadmi, cesium) | 95% | Chì 95%, cadmi 95% |
| Sắt | 95% | Ngăn ố vàng |
| Nhôm | 97% | Giảm nguy cơ thần kinh |
| Thuốc trừ sâu / hữu cơ | 95% | Phenol, benzene |
| Khí, dầu mỏ | 90% | Loại mùi hôi |
| Vi khuẩn & virus | 100% diệt | E. coli, virus – VECTOR |
| PFAS (hóa chất vĩnh cửu) | 100% | Eurofins 2025 – đầu tiên VN |
| Độ cứng (<150 ppm) | 80–90% giảm | Giữ Aragonite tốt cho da |
Lợi ích thực tế:
- Da bé: Ngăn rôm sảy, dị ứng – an toàn tắm sơ sinh.
- Tóc mẹ: Mềm mượt, giảm gãy rụng do clo.
- Da người lớn: Căng mịn, dưỡng ẩm – Viện Thẩm mỹ LB Nga.
4. Công nghệ nổi bật của hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A
- Aragon 6 in 1 (Patent 201211611): Tích hợp 6 cơ chế trong 1 lõi (lọc cơ học 0.1 µm, hấp phụ, trao đổi ion, Quasi-softening, Anti-Discharge, Self-indication) – độc quyền Geyser, customize theo nguồn nước mềm/hơi cứng, xử lý clo hóa/hữu cơ hiệu quả cao (ứng dụng Chernobyl nhiễm xạ).
- Từ trường 2 in 1 châu Âu (thế hệ mới nhất 2025): Kháng khuẩn bằng điện cực mạ bạc (diệt vi sinh 100%) + chống bám cặn 75% (không mất khoáng Ca/Mg quan trọng cho sức khỏe, tuổi thọ >10 năm không bảo trì; hiệu quả nước lạnh/nóng, giảm cặn đường ống/vòi sen/máy giặt 80%, an toàn cho da/tóc).
- Lọc nước nóng 95°C: Duy nhất trên thị trường, lắp sau bồn chứa/bình nóng lạnh – nước sạch nóng dùng ngay, tiết kiệm 20% thời gian chờ; ổn định nắng nóng VN (miền Nam 35–40°C quanh năm), chịu áp suất 1–8 bar.

- Quasi-softening + Aragonite: Chuyển canxi Calcite sang Aragonite (tinh thể ngọc trai dễ hấp thụ) – chống cặn 95% thiết bị (đường ống, van, vòi sen), dưỡng da tự nhiên (tăng độ ẩm 25%, như “nước ngọc trai” theo Viện Thẩm mỹ).
- Module linh hoạt: Sắp xếp theo không gian (balcon dưới máy lạnh, phòng giặt/tắm, sân thượng độc lập); không điện/bơm (tiết kiệm 100% năng lượng), suy giảm lưu lượng ~5%; EAC châu Âu đảm bảo không phát sinh độc tố từ bộ lọc.
- Self-indication & EAC: Tự báo thay qua giảm lưu lượng (dấu hiệu tích tụ bẩn); tự thay tại nhà không dụng cụ, rửa ngược bằng muối NaCl (kéo dài tuổi thọ 20%).

5. Ưu nhược điểm của hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A

| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Hiệu quả đa nguồn VN: Xử lý clo/carcinogen 100%, kim loại 95%, nước mềm/hơi cứng <150 ppm (clo 0.5–2 mg/l, hữu cơ từ nước máy); loại 2/3 độc tố qua da theo Martin Fox.
Chăm sóc da/tóc độc quyền: Nước dưỡng ẩm, tăng đàn hồi 25% (Viện Thẩm mỹ LB Nga chứng nhận), giảm khô/xơ 30%, hỗ trợ spa/thẩm mỹ (dùng 2 lần/ngày hiệu quả tốt nhất). Công suất & bền bỉ: 3.000 lít/giờ cho nhà nhỏ, chịu 95°C nắng nóng VN, inox 304 >10 năm (từ trường không bảo trì), không điện/thải (tiết kiệm 50% chi phí RO). Linh hoạt lắp đặt: Module cho hẹp (balcon, phòng tắm, sân thượng), lắp 30–60 phút, ống PPR chịu nhiệt, tùy chỉnh theo không gian chung cư. An toàn & thân thiện: Loại 100% PFAS/THMs (Eurofins đầu tiên VN), giữ khoáng Ca/Mg, EAC không phân rã nhựa; kháng khuẩn mạ bạc 100%. Tiết kiệm dài hạn: Chi phí thay lõi ~3–4 triệu/năm, giảm cặn thiết bị 80%, tự thay dễ dàng (tiết kiệm 30% thợ). |
Cục bộ/toàn nhà nhỏ: Phù hợp chung cư <100m², cần nhiều bộ cho biệt thự lớn (chi phí tăng 30%).
Giá đầu tư ban đầu cao: 18–25 triệu VNĐ, đắt hơn lọc thô cơ bản 3–5 lần (dù tiết kiệm dài hạn 50%). Bảo trì định kỳ: Rửa ngược 3 tháng/lần (dễ nhưng nếu bỏ qua, hiệu suất giảm 15–20%); theo dõi lưu lượng Self-indication. Suy giảm lưu lượng nhẹ: ~5% sau 6 tháng ở áp suất thấp (<2 bar, đường ống cũ chung cư), cần kiểm tra ban đầu. Giới hạn độ cứng: Tối ưu <150 ppm (hơi cứng), kém hiệu quả với nước cứng cao (>200 ppm, cần model Ecotar Hard). Không ưu tiên uống trực tiếp: Tập trung sinh hoạt/da (giữ khoáng), cần kết hợp RO nếu dùng uống (thêm 20% chi phí). |
6. Ứng dụng hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A
- Phòng tắm chung cư: Lọc sen vòi/lavabo cục bộ – loại clo/THMs gây khô da, ngăn rôm sảy/dị ứng trẻ em (giảm 80% bệnh da theo đánh giá geyser.com.vn); nước nóng 95°C từ bình Ariston dùng ngay.
- Chăm sóc da/tóc: Dùng 2 lần/ngày như “tẩy rửa dưỡng ẩm” – tăng đàn hồi da 25%, tóc mềm mượt giảm khô xơ 30% (Viện Thẩm mỹ khuyến nghị kết hợp kem dưỡng, hiệu quả spa 40%).

- Phòng bếp: Lọc rửa rau củ/sinh tố an toàn (loại thuốc trừ sâu 95%, hữu cơ 95%), pha trà/cà phê không mùi clo (cải thiện vị 20%).
- Phòng giặt: Ngăn cặn vôi máy giặt (chống bám 75% từ trường), quần áo sạch không ố vàng (tiết kiệm sửa chữa 30%).
- Gia đình trẻ: Bảo vệ da/hô hấp từ carcinogen (2/3 theo Martin Fox), an toàn tắm sơ sinh, hỗ trợ phục hồi thẩm mỹ (tăng hiệu quả 40%).

7. Sự khác biệt của hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn Geyser Ecotar 1F1A so với các máy lọc nước thông thường
Ecotar 1F1A vượt trội với Aragon 6 in 1 + từ trường cho hơi cứng, chăm sóc da, công suất cao, chịu nhiệt – khác RO (lãng phí, mất khoáng) hay lọc thô (không loại carcinogen).
| Tiêu chí | Geyser Ecotar 1F1A (Aragon + Từ trường) | Máy RO thông thường |
|---|---|---|
| Công nghệ lọc | 6 in 1 + 2 in 1 (>8 cơ chế) | 5–8 lõi riêng |
| Carcinogen/clo | 100% (THMs qua da) | 95% |
| Chăm sóc da | Có (Aragonite, Viện Thẩm mỹ) | Không |
| Công suất | 3.000 lít/giờ | 50–200 lít/giờ |
| Nhiệt độ | 95°C | <40°C |
| Nước thải | 0% | 50–70% |
| Độ bền | >10 năm, inox 304 | 5–7 năm, nhựa |
| Lắp đặt | Module linh hoạt | Cố định |
| Bảo trì | Tự thay 12 tháng | Thay thường xuyên |
| Phù hợp | Sinh hoạt hơi cứng VN | Chỉ uống |







